1 |
hội trườngHội trường là 1 không gian công cộng lớn,có thể chưa được nhiều người nhằm mục đích tổ chức sự kiện ,hội họp cho 1 đơn vị,công ty.
|
2 |
hội trườngHội trường là một không gian kín có diện tích rộng dùng để tổ chức các hoạt động mang tính nghi lễ như hội họp, lễ lạc, thi cử... cần có số lượng đông.
|
3 |
hội trườngNơi hội họp có thể chứa nhiều người.
|
4 |
hội trường Nơi hội họp có thể chứa nhiều người.
|
5 |
hội trườngphòng lớn dùng để làm nơi hội họp hội trường Ba Đình trang trí hội trường để họp tổng kết
|
6 |
hội trườngNơi hội họp có thể chứa nhiều người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội trường": . hí trường hồi trang hội trường [..]
|
7 |
hội trườngupaṭṭhānasālā (nữ), naccaṭṭhāṇa (trung)
|
<< sai khiến | hội trưởng >> |